俯き うつむき
cúi mặt, cúi gằm mặt
俯向き
việc nói dối giáp mặt xuống; mặt trên xuống
俯瞰 ふかん
nhìn xuống từ một nơi cao
俯せ うつぶせ
sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống
俯角 ふかく
sự buồn chán; câu (của) độ nghiêng
俯仰 ふぎょう
nhìn lên trên và xuống; những hoạt động(thì) hay giúp người