俳文
はいぶん「BÀI VĂN」
☆ Danh từ
Bài tản văn mang vẻ bài thơ haiku

俳文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俳文
俳文する はいぶんする
chi phối.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
俳風 はいふう
style of a haikai or haiku poem
俳味 はいみ
chinh phục nếm mùi; tinh lọc vị giác; haiku (thơ ca) hương vị