俳文する
はいぶんする「BÀI VĂN」
Chi phối.

俳文する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俳文する
俳文 はいぶん
bài tản văn mang vẻ bài thơ haiku
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
俳風 はいふう
style of a haikai or haiku poem
俳味 はいみ
chinh phục nếm mùi; tinh lọc vị giác; haiku (thơ ca) hương vị