Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俳諧七部集
俳諧 はいかい
haikai (dạng thơ haiku hài hước); nghệ thuật thơ haiku hài hước của Nhật
俳諧師 はいかいし
nhà thơ haikai
俳諧の連歌 はいかいのれんが
haikai (humorous or vulgar renga poetry)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.