Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao
徳俵 とくだわら
4 kiện ở mép vòng tròn thi đấu hơi lùi lại
炭俵 すみだわら
bao tải than.
土俵 どひょう
đấu trường; vũ đài