Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
孫 まご
cháu
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng