俸給生活者
ほうきゅうせいかつしゃ
☆ Danh từ
Người sống bằng tiền lương, người làm công ăn lương

俸給生活者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俸給生活者
俸給 ほうきゅう
tiền; bổng lộc.
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
俸給日 ほうきゅうび
ngày trả lương
俸給袋 ほうきゅうぶくろ
phong bì trả lương
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư
金利生活者 きんりせいかつしゃ
một rentier (một mà sống bằng sự quan tâm đầu tư)
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước