Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉内沙莉
内倉 うちぐら うちくら
kho hàng (mã lai) bên trong một tòa nhà hoặc hỗn hợp
内沙汰 うちざた うちさた
doanh nghiệp chính phủ bí mật
国内倉庫 こくないそうこ
kho nội địa.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).