Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
垣 かき
hàng rào
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
翼 つばさ よく
lá
倉 くら
nhà kho; kho
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu