Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉多江美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
倉 くら
nhà kho; kho
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
江 こう え
vịnh nhỏ.