Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉庫令
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫 そうこ
kho hàng
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.
倉庫番 そうこばん
Sokoban là trò chơi dạng câu đố trong đó người chơi phải đẩy một số khối vuông vượt qua chướng ngại vật để đến đích.
テント倉庫 テントそうこ
kho hàng bằng lều
倉庫業 そうこぎょう
cất vào kho doanh nghiệp
通貨倉庫 つうかそうこ
kho chuyển tiếp
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng