Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
税関倉庫 ぜいかんそうこ
kho hải quan.
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
倉庫 そうこ
kho hàng
税関倉庫証券 ぜいかんそうこしょうけん
phiếu lưu kho hải quan.
倉庫保管契約 そうこほかんけいやく
hợp đồng lưu kho.
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.