Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉持りん
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
倉 くら
nhà kho; kho
校倉造り あぜくらづくり
kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)