Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
倉 くら
nhà kho; kho
菜 な さい
rau cỏ.
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)