Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉澤資成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
資本形成 しほんけいせい
sự hình thành vốn
資本構成 しほんこうせい
cấu trúc chính
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.