資本構成
しほんこうせい「TƯ BỔN CẤU THÀNH」
☆ Danh từ
Cấu trúc chính

資本構成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本構成
資本再構成 しほんさいこうせい
sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本形成 しほんけいせい
sự hình thành vốn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
資本 しほん
bản
基本構成部品 きほんこうせいぶひん
thành phần cơ bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính