Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
穀倉地帯 こくそうちたい
vùng trồng ngũ cốc nhiều
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.