Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幽谷 ゆうこく
hẻm núi sâu; thung lũng hẹp.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
幽々 ゆうゆう
sâu, tối