Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉知俊彦
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
彦 ひこ
boy
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài