Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉科遼
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi
西遼 せいりょう
Tây Liêu (hay còn gọi là Hãn quốc Kara-Kitai hay Tây Khiết Đan quốc hiệu chính thức là Đại Liêu, là một nhà nước của người Khiết Đan ở Trung Á)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
遼東の豕 りょうとうのいのこ
(thì) tự mãn tự