Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
倉 くら
nhà kho; kho
夏 か げ なつ
hạ
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)