Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倖
vận may
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.
薄倖 はっこう
bất hạnh
射倖 しゃこう
Đầu cơ
倖せ しあわせ
sự sung sướng, hạnh phúc; sự may mắn
僥倖 ぎょうこう
may mắn tình cờ
射倖心 しゃこうしん
tinh thần suy đoán
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).