Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
西武 せいぶ
quân đội phương tây
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
正西 せいせい せいにし
phía tây đến hạn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.