個人年金
こじんねんきん「CÁ NHÂN NIÊN KIM」
☆ Danh từ
Lương hưu cá nhân; hưu trí cá nhân; quỹ hưu trí cá nhân
個人年金
を
計画的
に
積
み
立
てることで、
安心
して
老後
を
迎
えることができます。
Bằng cách tích lũy có kế hoạch quỹ hưu trí cá nhân, bạn có thể yên tâm nghênh đón tuổi già.

個人年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人年金
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
個個人 ここじん
một cá nhân
個人型確定拠出年金 こじんがたかくてーきょしゅつねんきん
ideco
個人 こじん
cá nhân; cá thể
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
個人間 こじんかん
mối quan hệ giữa người với người
個人コミュニケーションサービス こじんコミュニケーションサービス
dịch vụ truyền thông cá nhân
個人ローン こじんローン
để mua hàng tiêu dùng, để sửa chữa nhà cửa…. Và có thể được thanh toán lại trong một khoảng thời gian.