Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 個人情報漏洩
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
個人情報 こじんじょうほう
Thông tin cá nhân
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
個人情報盗み こじんじょうほうぬすみ
sự ăn trộm nhận biết
情報漏れ じょうほうもれ
rò rỉ thông tin
個人情報保護法 こじんじょうほうほごほう
Luật bảo vệ thông tin cá nhân