Các từ liên quan tới 個人用高速輸送システム
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ベイエリア高速輸送網 べいえりあこうそくゆそうもう
mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh.
個人用 こじんよう
dùng cho cá nhân, dành cho cá nhân
高速伝送 こうそくてんそう
truyền tốc độ cao
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
個人使用 こじんしよう
sử dụng cá nhân
個人用オーガナイザ こじんようオーガナイザ
tổ chức cá thể
輸送 ゆそう
chuyên chở