個人識別番号
こじんしきべつばんごー
Số nhận dạng cá nhân
Mã pin
個人識別番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人識別番号
識別番号 しきべつばんごう
số định danh
個人番号 こじんばんご
Mã số cá nhân , mynumber
CVE識別番号 CVEしきべつばんごー
mã số định danh lỗ hổng và rủi ro thường thấy
個別記号 こべつきごう
biểu tượng đặc trưng
発信者識別番号 はっしんしゃしきべつばんごう
ID cuộc gọi
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
移動加入者識別番号 いどうかにゅうしゃしきべつばんごう
sự nhận biết người thuê bao di động quốc tế (imsi)
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một