Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
識別番号 しきべつばんごう
số định danh
個人識別番号 こじんしきべつばんごー
số nhận dạng cá nhân
発信者識別番号 はっしんしゃしきべつばんごう
ID cuộc gọi
移動加入者識別番号 いどうかにゅうしゃしきべつばんごう
sự nhận biết người thuê bao di động quốc tế (imsi)
番号 ばんごう
số hiệu
識別 しきべつ
sự phân biệt
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
別号 べつごう
biệt danh; biệt hiệu