Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個体発生
こたいはっせい
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
個体発生論 こたいはっせいろん
個体 こたい
cá thể
体外発生 たいがいはっせー
sự phát triển nhân tạo
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
個体群生態学 こたいぐんせいたいがく
population ecology
個体性 こたいせい
tính cá nhân
個体数 こたいすう
số lượng cá thể
「CÁ THỂ PHÁT SANH」
Đăng nhập để xem giải thích