Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個体群生態学
こたいぐんせいたいがく
population ecology
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
個体群 こたいぐん
số dân, dân cư
群集生態学 ぐんしゅうせいたいがく
sinh thái học quần thể
生態学 せいたいがく
sinh thái học
個体発生 こたいはっせい
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
生体学 せいたいがく
vật thể học, thể chất luận
個体発生論 こたいはっせいろん
Đăng nhập để xem giải thích