個条書き
かじょうがき「CÁ ĐIỀU THƯ」
Sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món

個条書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個条書き
個条 かじょう
mục (bài báo); mệnh đề; tiết mục
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
但し書き条項 ただしがきじょうこう
điều khoản bảo lưu.
個個 ここ
cá nhân; một bởi một
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
個個に ここに
cá nhân, riêng lẻ, riêng biệt