箇条書
かじょうがき「CÁ ĐIỀU THƯ」
Sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
箇条書
き
Sự ghi thành từng khoản .

箇条書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箇条書
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
個条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
二十一箇条要求 にじゅういっかじょうようきゅう
The Twenty-One Demands