箇条書き
かじょうがき「CÁ ĐIỀU THƯ」
☆ Danh từ
Sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
箇条書
き
Sự ghi thành từng khoản .

箇条書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箇条書き
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
個条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
但し書き条項 ただしがきじょうこう
điều khoản bảo lưu.
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi