倍加
ばいか「BỘI GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gấp đôi.

Bảng chia động từ của 倍加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倍加する/ばいかする |
Quá khứ (た) | 倍加した |
Phủ định (未然) | 倍加しない |
Lịch sự (丁寧) | 倍加します |
te (て) | 倍加して |
Khả năng (可能) | 倍加できる |
Thụ động (受身) | 倍加される |
Sai khiến (使役) | 倍加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倍加すられる |
Điều kiện (条件) | 倍加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倍加しろ |
Ý chí (意向) | 倍加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倍加するな |
倍加 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倍加
ゲノム倍加 ゲノムばいか
gấp đôi gen
核内倍加 かくないばいか
nội nhân đôi nhiễm sắc thể
倍加する ばいか ばいかする
gấp bội.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
倍 ばい
sự gấp đôi.