Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着倒れ
きだおれ
quá chú trọng đến ăn mặc
倒れ たおれ
ngã
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
共倒れ ともだおれ
sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã
貸倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
位倒れ くらいだおれ くらいたおれ
sự không có khả năng để ở lại vị trí đó
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
「TRỨ ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích