着倒れ
きだおれ「TRỨ ĐẢO」
☆ Danh từ
Quá chú trọng đến ăn mặc; dùng hết tài sản cho việc mua sắm quần áo

着倒れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着倒れ
倒れ たおれ
ngã
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
共倒れ ともだおれ
sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã
貸倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
位倒れ くらいだおれ くらいたおれ
sự không có khả năng để ở lại vị trí đó
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.