倒幕
とうばく「ĐẢO MẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lật đổ chế độ Mạc phủ.

Bảng chia động từ của 倒幕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒幕する/とうばくする |
Quá khứ (た) | 倒幕した |
Phủ định (未然) | 倒幕しない |
Lịch sự (丁寧) | 倒幕します |
te (て) | 倒幕して |
Khả năng (可能) | 倒幕できる |
Thụ động (受身) | 倒幕される |
Sai khiến (使役) | 倒幕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒幕すられる |
Điều kiện (条件) | 倒幕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒幕しろ |
Ý chí (意向) | 倒幕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒幕するな |
倒幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒幕
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
天幕 てんまく
màn; trại; lều
幕電 まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời
幕間 まくあい まくま
sự gián đoạn; thời gian nghỉ giữa chừng (buổi diễn)
幕尻 まくじり
đô vật xếp hạng thấp nhất trong bộ phận makuuchi