倒置法
とうちほう「ĐẢO TRÍ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp đảo ngữ.
倒置法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒置法
倒置 とうち
sự lật úp, lộn ngược
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
倒置文 とうちぶん
câu đảo ngược
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
倒置する とうち
lật úp.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium