Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倒置法
とうちほう
phương pháp đảo ngữ.
倒置 とうち
sự lật úp, lộn ngược
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
倒置文 とうちぶん
câu đảo ngược
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
「ĐẢO TRÍ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích