Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
倖
vận may
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.
薄倖 はっこう
bất hạnh
射倖 しゃこう
Đầu cơ
倖せ しあわせ
sự sung sướng, hạnh phúc; sự may mắn
僥倖 ぎょうこう
may mắn tình cờ