Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 候ず
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
候 そろ そう さう す こう
thời tiết; khí hậu; mùa
むずむず足症候群 むずむずあししょうこうぐん
hội chứng chân không nghỉ
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
うなずき症候群 うなずきしょうこうぐん
hội chứng gật đầu
微候 びこう
triệu chứng, dấu hiệu