Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倚信
信倚 しんい
sự uy tín, niềm tin
tiếp tục dựa; nghỉ ngơi chống lại
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
倚子 いし
cái ghế; ghế nằm; ghế ngồi; văn phòng; vị trí
倚る よる
để tiếp tục dựa; để nghỉ ngơi chống lại
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.