Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
倚
tiếp tục dựa; nghỉ ngơi chống lại
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
信倚 しんい
sự uy tín, niềm tin
倚子 いし
cái ghế; ghế nằm; ghế ngồi; văn phòng; vị trí