Kết quả tra cứu 借り
借り
かり
「TÁ」
☆ Danh từ
◆ Giấy vay nợ
◆ Khoản nợ; nợ; vay nợ; vay mượn; mượn; vay
彼女
は
彼
に700
ドル借
りがある。
Cô ấy nợ chính quyền 700 đô la
(
人
)に...の
借
りがある
Mắc nợ ai vì cái gì
◆ 誰の助けも借りずに人生に立ち向かう:đối mặt với cuộc đời mà ko có sự giúp đỡ của ai cả
◆ Sự báo thù; sự rửa hận
◆ Sự mượn khoản; sự mượn; sự thiếu nợ
五万円
の
借
りがある
Nợ 5 vạn yên .

Đăng nhập để xem giải thích