Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賃借人 ちんしゃくにん
người cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
間借り人 まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
又借り人 またがりにん
người thuê lại.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.