間借り人
まがりにん まがりじん「GIAN TÁ NHÂN」
☆ Danh từ
Người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại

間借り人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間借り人
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間借り まがり
thuê phòng.
借り間 かりま かりかん
(cho) thuê phòng
借間 しゃくま
phòng cho thuê
借人 かりにん
Người đi vay; người vay; bên nợ , người thuê, bên thuê
又借り人 またがりにん
người thuê lại.
間借りする まがり
thuê phòng.
借り受け人 かりうけにん
Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay.