Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 借刀殺人
殺人刀 さつじんとう
thanh kiếm dùng để giết người
借人 かりにん
Người đi vay; người vay; bên nợ , người thuê, bên thuê
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
賃借人 ちんしゃくにん
người cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.