Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借家争議
しゃっかそうぎ しゃくやそうぎ
thời gian thuê lo lắng
家庭争議 かていそうぎ
sự xung đột trong gia đình, sự bất hòa trong gia đình (nhất là vợ chồng)
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
借家 しゃくや しゃっか かりや かりいえ
nhà cho thuê
争議団 そうぎだん
đoàn thể đấu tranh lao động (một nhóm người lao động hoặc công chức tổ chức đình công hoặc phản đối trong một vấn đề liên quan đến quyền lợi lao động)
争議権 そうぎけん
quyền đấu tranh của người lao động chống lại các hành vi sai trái của người sử dụng lao động
相借家 あいじゃくや
renting a house in the same block of houses as somebody else
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
借り家 かりいえ
nhà cho thuê.
「TÁ GIA TRANH NGHỊ」
Đăng nhập để xem giải thích