家庭争議
かていそうぎ「GIA ĐÌNH TRANH NGHỊ」
☆ Danh từ
Sự xung đột trong gia đình, sự bất hòa trong gia đình (nhất là vợ chồng)

家庭争議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭争議
借家争議 しゃっかそうぎ しゃくやそうぎ
thời gian thuê lo lắng
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭劇 かていげき
soap opera
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
家庭糸 かていいと
sợi gia dụng