Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借家
しゃくや しゃっか かりや かりいえ
nhà cho thuê
相借家 あいじゃくや
renting a house in the same block of houses as somebody else
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
借家争議 しゃっかそうぎ しゃくやそうぎ
thời gian thuê lo lắng
借り家 かりいえ
nhà cho thuê.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家を借りる いえをかりる
mướn nhà
借 か
sự vay mượn
「TÁ GIA」
Đăng nhập để xem giải thích