借景
しゃっけい「TÁ CẢNH」
☆ Danh từ
Tận dụng cảnh quan xung quanh như một phần trong thiết kế của một khu vườn, cảnh quan thiên nhiên được sử dụng làm nền trong cảnh quan của một khu vườn

借景 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借景
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
中景 ちゅうけい
cự ly trung bình
叙景 じょけい
phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh
遠景 えんけい
viễn cảnh.