Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
金時計 きんどけい きむとけい
đồng hồ bằng vàng
借金 しゃっきん
khoản nợ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
前借金 ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん
tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ